Có 1 kết quả:
四分五裂 sì fēn wǔ liè ㄙˋ ㄈㄣ ㄨˇ ㄌㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all split up and in pieces (idiom); disunity (in an organization)
(2) complete lack of unity
(3) to disintegrate
(4) falling apart
(5) to be at sixes and sevens
(2) complete lack of unity
(3) to disintegrate
(4) falling apart
(5) to be at sixes and sevens
Bình luận 0