Có 1 kết quả:

四分五裂 sì fēn wǔ liè ㄙˋ ㄈㄣ ㄨˇ ㄌㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) all split up and in pieces (idiom); disunity (in an organization)
(2) complete lack of unity
(3) to disintegrate
(4) falling apart
(5) to be at sixes and sevens

Bình luận 0